Kpop Is Life P2
HOYOUNG
Tên thật: Jeon Ho Young
Hangul: 전호영
Tên hán việt: Điền Hạo Anh
Ngày sinh: 25-11-2004 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 1 star
Hạng: 71
Thời gian thực tập: 11 tháng
Công ty quản lý: OUI Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Đọc sách, xem phim, phân tích nhân vật và hoàn cảnh
HWANHEE
Tên thật: Lee Hwan Hee
Hangul: 이환희
Tên hán việt: Lý Hoan Hỷ
Ngày sinh: 6-5-1998 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 1 star
Rời chương trình
Thời gian thực tập: 3 năm 7 tháng
Thành viên nhóm: UP10TION
Công ty quản lý: PA Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim và đùa giỡn
Sở trường: Hát
HWANROK
Tên thật: Jeong Hwan Rok
Hangul: 정환록
Tên hán việt: Trịnh Hoàn Lạc
Ngày sinh: 16-4-2002 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Rời chương trình
Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: withus
Công ty quản lý: withHC (2020 đến nay)
Sở thích: Chơi game, vẽ, bóng bàn và đạp xe
Sở trường: Bóng bàn
HYO
(효)
Tên thật: Saito Hiyo
Kana: さいとう ひよ
Tên hán việt: Trai Đằng Phi Diệu
Ngày sinh: 9-2-2001 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 0 star - 2 star
Hạng: 86
Thời gian thực tập: 10 tháng
Công ty quản lý: Watanabe Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Chụp hình và ăn kem
HYUNBEEN
Tên thật: Park Hyun Been
Hangul: 박현빈
Tên hán việt: Phác Hiền Bân
Ngày sinh: 11-4-2005 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 3 star
Hạng: 48
Thời gian thực tập: 3 năm 6 tháng
Công ty quản lý: Jellyfish Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, anime, sưu tầm CD, LP và băng nhạc
ICHAN
Tên thật: Jung I Chan
Tên cũ: Jung Jae Beom
Hangul: 정이찬
Tên hán việt: Trịnh Y Xán
Ngày sinh: 17-5-2001 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 1799cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Jinju, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 2 star
Hạng: 49
Thời gian thực tập: 1 năm 9 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: HYPLE Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim và video
Sở trường: Làm nhạc
ICHIKA
(이치카)
Tên thật: Uehara Ichika
Kana: うえはら いちか
Tên hán việt: Thượng Nguyên Nhất Tường
Ngày sinh: 22-10-1992 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Hàn Quốc-Nhật Bản
Group: G
Star level: 1 star - 0 star
Hạng: 75
Thời gian thực tập: 11 tháng
Công ty quản lý: OD Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Đọc sách và leo núi
Sở trường: Diễn xuất
ITSUKI
(이츠키)
Tên thật: Watanabe Itsuki
Kana: わたなべ うらた
Tên hán việt: Độ Biên Thụ
Ngày sinh: 16-9-2006 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 0 star - 2 star
Hạng: 88
Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2022-2023)
Sở thích: Nghe nhạc và ăn vặt
Sở trường: Nhái gọng
JAY
(제이)
Tên thật: Jay Chang
Tên hàn: Choi Hee Chang
Hangul: 제이창
Tên hán việt: Thôi Hỷ Xương
Ngày sinh: 8-3-2001 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Tiểu bang New Jersey, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hoa Kỳ
Group: G
Star level: 4 star - 4 star
Hạng: 10
Thành viên nhóm: ONE PACT
Công ty quản lý: FM Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game, bóng rổ, học lịch sử và viết kịch bản
Sở trường: Chơi trống bằng tay trái
JEONGHYEON
Tên thật: Lee Jeong Hyeon
Hangul: 이정현
Tên hán việt: Lý Chính Hiền
Ngày sinh: 11-9-2002 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 3 star
Hạng: 15
Thời gian thực tập: 3 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: WAKEONE (2022 đến nay)
Sở thích: Làm túi và bẻ khớp
JIANYU
(지안위)
Tên thật: Chen Han Jian
Kanji: 陈含健
Tên hán việt: Trần Hàm Kiến
Ngày sinh: 1-9-1998 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh An Huy, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 1 star - 1 star
Hạng: 39
Thời gian thực tập: 1 năm 2 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Star On Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game, lái xe, đi du lịch và đến các quán ăn một mình
JIHO
Tên thật: Choi Ji Ho
Hangul: 최지호
Tên hán việt: Thôi Trí Hạo
Ngày sinh: 10-6-2004 (cung Song Tử)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Gaepo, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 2 star
Hạng: 55
Thời gian thực tập: 3 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: AMPERS&ONE
Công ty quản lý: FNC Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, đi dạo và thể thao
Sở trường: Nhảy tự do
JIHO
Tên thật: Jang Ji Ho
Hangul: 장지호
Tên hán việt: Trương Trí Hạo
Ngày sinh: 10-8-2004 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 2 star
Hạng: 63
Thời gian thực tập: 4 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: NINE.i
Công ty quản lý: FirstOne Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Tập thể dục
Sở trường: Tiếng Anh
JIHOO
Tên thật: Park Ji Hoo
Hangul: 박지후
Tên hán việt: Phác Trí Hậu
Ngày sinh: 14-7-2006 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 4 star - 3 star
Hạng: 33
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: WAKEONE (2022 đến nay)
Sở thích: Chơi game, viết lời, tập thể dục và bóng rổ
JINGXIANG
(징시앙)
Tên thật: Ma Jing Xiang
Kanji: 马靖翔
Tên hán việt: Mã Tĩnh Tường
Ngày sinh: 16-2-2004 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 188cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Trùng Khánh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 2 star - 0 star
Hạng: 30
Thời gian thực tập: 1 năm
Thực tập tự do
Sở thích: Tìm kiếm các quán ăn ngon
Sở trường: Catwalk
JINXIN
(진신)
Tên thật: Cai Jin Xin
Kanji: 蔡锦昕
Tên hán việt: Thái Cẩm Hân
Ngày sinh: 7-11-2003 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 188cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 0 star - 0 star
Hạng: 31
Thời gian thực tập: 3 tháng
Công ty quản lý: Top CLASS Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Chơi game, ngủ và học các ngôn ngữ mới
JIWOONG
Tên thật: Kim Ji Woong
Hangul: 김지웅
Tên hán việt: Kim Trí Hùng
Ngày sinh: 14-12-1998 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Dangye, thành phố Wonju, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 3 star
Hạng: 8
Thời gian thực tập: 6 năm
Thành viên nhóm: ZEROBASEONE
Công ty quản lý: Nest Management (2021 đến nay)
Sở thích: Nhắn tin và ngồi thiền
Sở trường: Diễn xuất
JONGWOO
Tên thật: Yoon Jong Woo
Hangul: 윤종우
Tên hán việt: Doãn Chung Vũ
Ngày sinh: 12-6-2000 (cung Song Tử)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Sillim, quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 1 star
Hạng: 18
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: ONE PACT
Công ty quản lý: ARMADA Ent (2023 đến nay)
Sở thích: Nhảy, chơi game, đi dạo, lái xe và tập thể dục
Sở trường: Biên đạo
JUN
(쥔)
Tên thật: Yang Jun
Kanji: 杨钧
Tên hán việt: Dương Quân
Ngày sinh: 7-5-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 0 star - 0 star
Hạng: 73
Thời gian thực tập: 5 tháng
Thành viên nhóm: ASE FAMILY
Công ty quản lý: ASE (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, tập thể dục và tìm các quán ăn ngon
Sở trường: Boxing và bóng bàn
JUNGHYUN
Tên thật: Mun Jung Hyun
Hangul: 문정현
Tên hán việt: Văn Chính Hiền
Ngày sinh: 31-5-2005 (cung Song Tử)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Yangcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 4 star
Hạng: 29
Thời gian thực tập: 2 năm 3 tháng
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: WAKEONE (2022 đến nay)
Sở thích: Hát, đọc tiểu thuyết, nghe nhạc và ăn uống
Sở trường: Diễn xuất
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top