Kpop Is Life P2
JUNHYEON
Tên thật: Kum Jun Hyeon
Hangul: 금준현
Tên hán việt: Kim Tuấn Hiền
Ngày sinh: 15-1-2004 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 4 star - 4 star
Hạng: 14
Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: TIOT
Công ty quản lý: Redstart ENM (2022 đến nay)
Sở thích: Nhắn tin và ăn uống
Sở trường: Diễn xuất
JUNLAN
(쥔란)
Tên thật: Feng Jun Lan
Kanji: 冯俊岚
Tên hán việt: Phùng Tuấn Lam
Ngày sinh: 22-9-1999 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Phật Sơn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 2 star - 2 star
Hạng: 93
Thời gian thực tập: 3 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: ECAT
Công ty quản lý: Stardust Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Chơi game, bóng rổ và ăn uống
Sở trường: Chơi game, bóng rổ và yo yo
JUNSEO
Tên thật: Lim Jun Seo
Hangul: 임준서
Tên hán việt: Lâm Tuấn Từ
Ngày sinh: 1-5-2005 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 1 star
Hạng: 40
Thời gian thực tập: 6 tháng
Công ty quản lý: 143 Entertainment (2022–2023)
Sở thích: Trò chuyện với Daeul và ngủ
Sở trường: Dịch chuyển tai
KAMDEN
(캠든)
Tên thật: Na Du Bin
Tên tiếng anh: Kamden Na
Hangul: 나두빈
Tên hán việt: Na Du Bân
Ngày sinh: 9-6-2001 (cung Song Tử)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seattle, tiểu bang Washington, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Group: G
Star level: 3 star - 3 star
Hạng: 17
Thời gian thực tập: 3 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: AMPERS&ONE
Công ty quản lý: FNC Entertainment (2019 đến nay)
Sở thích: Xem video, nấu ăn, mua sắm và đá banh
Sở trường: Bơi lội
KEI
(케이)
Tên thật: Okano Kei
Kana: おかの ケイ
Tên hán việt: Cương Dã Kính
Ngày sinh: 17-7-2006 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 2 star - 2 star
Hạng: 87
Thời gian thực tập: 11 tháng
Cựu thành viên nhóm: EDAMAME BEANS
Công ty quản lý: Stardust Promotion (2016 đến nay)
Sở thích: Nhảy, xem phim, nghe nhạc, tập thể dục và trượt ván
KEITA
(케이타)
Tên thật: Terazono Keita
Kana: てらその ケイタ
Tên hán việt: Tự Viên Giai Thái
Ngày sinh: 4-7-2001 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 4 star - 4 star
Hạng: 12
Thời gian thực tập: 8 năm 11 tháng
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
Sở thích: Sáng tác nhạc
Sở trường: Hát và rap
KEONHEE
Tên thật: Hong Keon Hee
Hangul: 홍건희
Tên hán việt: Hồng Kiên Hy
Ngày sinh: 15-11-2004 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 187cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 3 star
Hạng: 84
Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng
Thành viên nhóm: TIOT
Công ty quản lý: Redstart ENM (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, tập thể dục và đi dạo
Sở trường: Biên đạo
KRYSTIAN
(크리스티안)
Tên thật: Wang Nan Jun
Kanji: 王南钧
Tên hán việt: Vương Nam Quân
Ngày sinh: 22-1-2000 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 2 star - 2 star
Hạng: 45
Thời gian thực tập: 2 năm
Hiện tại đang solo
Sở thích: Đi du lịch và sáng tác nhạc
KUANJUI
(관루이)
Tên thật: Chen Kuan Jui
Kanji: 陳冠叡
Tên hán việt: Trần Quan Duệ
Ngày sinh: 28-12-2000 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Group: G
Star level: 4 star - 3 star
Hạng: 23
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Nhảy, vẽ, giãn cơ và sao chép vũ đạo
Sở trường: Nhảy, ballet và múa truyền thống
LIANG
(리앙)
Tên thật: Chen Liang
Kanji: 陈梁
Tên hán việt: Trần Lương
Ngày sinh: 9-9-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 2 star - 0 star
Hạng: 70
Thời gian thực tập: 1 năm
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Bóng rổ và lướt sóng
Sở trường: Lướt sóng
MIN
(민)
Tên thật: Thanakorn Wichanukroh
Tiếng thái: ธนากร วิชานุเคราะห์
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 15-3-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Chiang Mai, tỉnh Chiang Mai, Thái Lan
Quốc tịch: Trung Quốc-Thái Lan
Group: G
Star level: 3 star - 3 star
Hạng: 59
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: APLAN INTERNATIONAL (2024 đến nay)
Sở thích: Xem phim kinh dị, vẽ, nấu ăn và đi du lịch một mình
Sở trường: Hát
MINGYU
Tên thật: Jung Min Gyu
Hangul: 정민규
Tên hán việt: Trịnh Mẫn Khuê
Ngày sinh: 10-12-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 0 star - 0 star
Hạng: 38
Thời gian thực tập: N/A
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Fantagio (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game, nấu ăn, bơi lội và bóng chuyền
Sở trường: Diễn xuất
MINHYUK
Tên thật: Kim Min Hyuk
Hangul: 김민혁
Tên hán việt: Kim Mẫn Hách
Ngày sinh: 22-9-1999 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 3 star
Hạng: 76
Thời gian thực tập: 5 năm 9 tháng
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Đọc sách, chơi game, học kiến thức mới và chạy bộ
Sở trường: Hùng biện
MINSEO
Tên thật: Jang Min Seo
Hangul: 장민서
Tên hán việt: Trương Mân Từ
Ngày sinh: 28-4-2006 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 0 star - 1 star
Rời chương trình
Thời gian thực tập: 8 tháng
Công ty quản lý: Wollim Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Guitar, xem phim và tập thể dục
MINSEOK
Tên thật: Park Min Seok
Hangul: 박민석
Tên hán việt: Phác Mân Thạc
Ngày sinh: 27-7-2002 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 1 star
Hạng: 61
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Công ty quản lý: Beat Interactive (2023 đến nay)
Sở thích: Nấu ăn và tìm các quán ăn ngon
MINSEOUNG
Tên thật: Kim Min Seoung
Hangul: 김민성
Tên hán việt: Kim Mẫn Thành
Ngày sinh: 3-11-2003 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Jeonju, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 4 star - 3 star
Hạng: 58
Thời gian thực tập: 11 tháng
Thành viên nhóm: TIOT
Công ty quản lý: Redstart ENM (2022 đến nay)
Sở thích: Xem video, nghe nhạc và vẽ
NICE
(나이스)
Tên thật: Boripat Jamsat
Tiếng thái: บริพัฒน์ จำสัตย์
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 27-8-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Chonburi, Thái Lan
Quốc tịch: Thái Lan
Group: G
Star level: 0 star - 0 star
Hạng: 78
Thời gian thực tập: N/A
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Xem phim, chơi game, vẽ và luyện nhảy
OLLIE
(올리)
Tên thật: Liu Tian Yue
Kanji: 刘天跃
Tên hán việt: Lưu Thiên Dược
Ngày sinh: 1-4-2006 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 3 star - 0 star
Hạng: 26
Thành viên nhóm: LOONG9
Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc và thể thao
Sở trường: Rap
OSUKE
(오스케)
Tên thật: Osuke
Kana: オウは
Tên hán việt: Dương Tu
Ngày sinh: 15-5-2003 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Aichi, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 1 star - 2 star
Hạng: 83
Thời gian thực tập: N/A
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Xem phim, chơi với mèo và bắn cung
OUJU
(오쥬)
Tên thật: Murakami Ouju
Kana: むらかみ オウジュ
Tên hán việt: Thôn Thượng Anh Thọ
Ngày sinh: 4-4-2004 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 0 star - 2 star
Hạng: 72
Thời gian thực tập: 7 tháng
Công ty quản lý: HYPER RHYTHM (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, anime, hoạt hình và chơi game
Sở trường: Nhái giọng
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top