Kpop Is Life P2
MIYU
(미유)
Tên thật: Ito Miyu
Kana: いとう みゆ
Tên hán việt: Y Đằng Mỹ Du
Ngày sinh: 9-1-2003 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-12
Final cell: Nine-tailed Fox (hạng 28)
Thành viên nhóm: LIMELIGHT
Công ty quản lý: 143 Entertainment (2021 đến nay)
Keyword: Cô gái game thủ muốn chia sẻ tiếng cười và nụ cười với mọi người
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Nhái giọng
MIYU
(미유)
Tên thật: Kanno Miyu
Kana: かんの みゆ
Tên hán việt: Gian Dã Mỹ Ưu
Ngày sinh: 11-7-2002 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Hàn Quốc-Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-31
Final cell: Rainbow (hạng 33)
Thực tập sinh tự do
Keyword: Bật công tắc quyến rũ! Vẻ quyến rũ bất ngờ của MIYU trên sân khấu
Sở thích: Vẽ
Sở trường: Nhái giọng
MOANA
(모아나)
Tên thật: Yamauchi Moana
Kana: やまうち ももな
Tên hán việt: Sơn Nội Nhã Hạnh Danh
Ngày sinh: 28-1-2002 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-13
Công ty quản lý: NiD Academy (2020 đến nay)
Keyword: MOANA với giọng hát trong trẻo như biển xanh
Sở thích: Lái xe và sưu tầm mỹ phẩm
Sở trường: Hát trong chơi piano và biên đạo
MOKA
(모카)
Tên thật: Shima Moka
Kana: しま モウか
Tên hán việt: Đảo Vọng Diệp
Ngày sinh: 28-11-2000 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-16
Thực tập sinh tự do
Keyword: Một sinh viên chuyên ngành điền kinh ít tập thể dục? Cô ấy là một vũ công tắc kè hoa toàn diện!
Sở thích: Xem phim hoạt hình, nghe nhạc và nướng bánh với bột gạo
Sở trường: Nhảy
MOMOKO
(모모코)
Tên thật: Okazaki Momoko
Kana: おかざき ももこ
Tên hán việt: Cương Kỳ Bách Mỗ Tử
Ngày sinh: 3-3-2003 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-21
Final cell: Triangle (hạng 18)
Thành viên nhóm: BABYMETAL
Công ty quản lý: Amuse Inc. (2014 đến nay)
Keyword: Mặc dù đôi khi bị động nhưng MOMOKO rất thích thử thách những điều mới mẻ!
Sở thích: Suy nghĩ và tưởng tượng trong khi tắm bồn
Sở trường: Chơi kazoo và vẫy ngón tay
MYAH
(마야)
Tên thật: Son Ye Na
Tên tiếng anh: Myah Guinn
Hangul: 손예나
Tên hán việt: Tôn Duệ Nhi
Ngày sinh: 19-6-2006 (cung Song Tử)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Group: K
Hạng: P-11
Công ty quản lý: TOP Media (2021 đến nay)
Keyword: Một chú chó poodle ngốc nghếch và háo nước mà bạn muốn mang theo trong túi!
Sở thích: Làm vòng tay
Sở trường: Tiếng Anh
NAGOMI
(나고미)
Tên thật: Hiyajo Nagomi
Kana: ヒやジョウ なごみ
Tên hán việt: Bỉ Ngọc Định Hồ
Ngày sinh: 4-12-2001 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-17
Final cell: Palette (hạng 24)
Thành viên nhóm: ViV
Công ty quản lý: EVA Entertainment (2023 đến nay)
Keyword: Một quái vật khiêu vũ NAGOMI khiến người khác cảm thấy bình yên với điệu nhảy của mình!
Sở thích: Đọc truyện tranh, xem phim hoạt hình và nhảy cover
Sở trường: Nhảy, viết các từ bằng phông chữ to và đẹp
NIENTZU
(니엔츠)
Tên thật: Hsu Nien Tzu
Kanji: 許念慈
Tên hán việt: Hứa Niệm Từ
Ngày sinh: 2-6-2003 (cung Song Tử)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan-Việt Nam
Group: C
Hạng: C-15
Thành viên nhóm: tripleS
Công ty quản lý: MODHAUS (2022 đến nay)
Keyword: Một cô gái quyến rũ sủi bọt và ngọt ngào như một quả dâu tây
Sở thích: Xem MV của girlgroup
Sở trường: Bẻ khớp và tiếng Việt
QIAO
(아오)
Tên thật: Liang Qiao
Kanji: 梁乔
Tên hán việt: Lương Kiều (Tiểu Kiều)
Ngày sinh: 1-11-2003 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: C
Hạng: C-15
Final cell: KoMinQi (hạng 23)
Thành viên nhóm: GNZ48
Công ty quản lý: STAR48 (2018 đến nay)
Keyword: Siêu nhân ăn kem là người thích ăn kem! Tôi muốn trở thành siêu nhân của bạn ٩ (˃̶͈̀௰˂̶͈́) و
Sở thích: Trang điểm, ăn kem và quay vlog
Sở trường: Múa truyền thống, nhào lộn, tách ngón tay và chân cùng một lúc
QIURU
(치우루)
Tên thật: Wang Qiu Ru
Kanji: 王秋茹
Tên hán việt: Vương Thu Như
Ngày sinh: 2-10-2003 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: C
Hạng: C-32
Final cell: Nine-tailed Fox (hạng 28)
Thành viên nhóm: SNH48
Công ty quản lý: STAR48 (2018-2023)
Keyword: Một cô gái có sức hấp dẫn đáng ngạc nhiên! Không nghi ngờ gì nữa! Chính là tôi!
Sở thích: Cem phim kinh dị, ukulele và cầu lông
Sở trường: Hát, nhảy và nhào lộn
RAYEON
(라연)
Tên thật: Lee Na Yeon
Hangul: 이나연
Tên hán việt: Lý Nhã Nghiên
Ngày sinh: 24-11-2001 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Hạng: K-23
Final cell: KimTteokMan (hạng 27)
Thành viên nhóm: FANATICS
Công ty quản lý: Leaders Entertainment (2023 đến nay)
Keyword: Giọng hát gây nghiện và đa cảm! Một cô gái với điểm số hình lục giác cân bằng RAYEON!
Sở thích: Bóng bàn
Sở trường: Tiếng Anh và tiếng Trung Quốc
REI
(레이)
Tên thật: Kamikura Rei
Kana: しゅうへい レイ
Tên hán việt: Thần Trang Linh
Ngày sinh: 1-8-2004 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Vùng Kanto, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-25
Final cell: Blackhole (hạng 19)
Công ty quản lý: Avex Management (2023 đến nay)
Keyword: Luôn luôn đơn giản và hồn nhiên, nhưng hoàn toàn khác khi âm nhạc được bật lên!
Sở thích: Xem phim và làm đồ chơi cho chim thú cưng
Sở trường: Đứng thẳng từ tư thế lưng không chạm đất (kỹ thuật pancake)
REINA
(레이나)
Tên thật: Kubo Reina
Tên tiếng anh: Rayleigh
Kana: くぼ レイ奈な
Tên hán việt: Cửu Bảo Linh Nhi
Ngày sinh: 28-10-1999 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-10
Công ty quản lý: EXPG (2018-2021)
Keyword: Kỹ năng thanh nhạc mạnh mẽ và vũ đạo kỹ thuật! Vui vẻ và vui tươi toàn diện!
Sở thích: Chụp hình, chơi rubik và cắt ghép nhạc
Sở trường: Nhảy hip hop, huýt sáo và đạt 100 điểm khi karaoke
RINKA
(린카)
Tên thật: Aratake Rinka
Kana: あらたけ リンか
Tên hán việt: Hoàng Vũ Lâm Hương
Ngày sinh: 19-11-2003 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-20
Final cell: 890 (hạng 30)
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Avex Management (2023 đến nay)
Keyword: Cô gái giao hàng mong muốn được chia sẻ nguồn năng lượng mạnh mẽ với mọi người!
Sở thích: Đọc sách, xem phim, ghi nhớ và hát các câu rap khác nhau
Sở trường: Nhái giọng
RINKA
(린카)
Tên thật: Ando Rinka
Kanja: あんどう リンか
Tên hán việt: An Đào Lân Hoa
Ngày sinh: 18-8-2004 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-19
Fianl cell: Dancell (hạng 22)
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Avex Management (2022 đến nay)
Keyword: Khí chất girlcrush đến từ màn trình diễn cool ngầu!
Sở thích: Xem phim và làm đồ chơi cho thú cưng (chim)
Sở trường: Đứng thẳng từ tư thế lưng không chạm đất (kỹ thuật pancake)
RIRIKA
(리리카)
Tên thật: Kishida Ririka
Kana: きしだ りりか
Tên hán việt: Ngạn Điền Lợi Lý Hoa
Ngày sinh: 2-7-2002 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: Rh-AB
Nơi sinh: Tỉnh Hyōgo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: P-21
Thành viên nhóm: ILY:1
Công ty quản lý: FC ENM (2021 đến nay)
Keyword: Mùi thơm trái cây tràn đầy cuốn hút! Định nghĩa của RIRIKA là sự đáng yêu!
Sở thích: Vẽ
Sở trường: Múa cổ điển
RISAKO
(리사코)
Tên thật: Arai Risako
Kana: あらい リサこ
Tên hán việt: Tân Tĩnh Lý Sa Tử
Ngày sinh: 7-6-1997 (cung Song Tử)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: J-15
Công ty quản lý: iMe KOREA (2022–2023)
Keyword: Những bước nhảy đầy hấp dẫn! Không bao giờ cảm thấy nhàm chán khi nhìn cô ấy
Sở thích: Piano, đi chợ Mangwon và vẽ
Sở trường: Nhảy, tiếng Hàn và nhái giọng
RUAN
(루안)
Tên thật: Ikema Ruan
Kanja: いけま ルアン
Tên hán việt: Trí Gian Lưu Hạnh
Ngày sinh: 16-3-2004 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Ishigaki, tỉnh Okinawa, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: J
Hạng: P-19
Thành viên nhóm: KISS GIRL'S
Công ty quản lý: KISS Entertainment (2013 đến nay)
Keyword: Người sáng tạo nháy mắt đến từ Okirawa! Tràn đầy Aegyo!
Sở thích: Ngủ và cầu lông
Sở trường: Cầu lông và chơi nhạc cụ truyền thống của Okinawa
RUIQI
(루이치)
Tên thật: Su Rui Qi
Kanji: 苏芮琪
Tên hán việt: Tôn Nhuế Kỳ
Ngày sinh: 20-8-2000 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: C
Hạng: P-13
Thành viên nhóm: CHIC CHILI
Công ty quản lý: ETM Skies (2017 đến nay)
Keyword: AO WU ~ Một chú sói con SU RUI QI đã sẵn sàng để tiến lên
Sở thích: Chơi game
Sở trường: Hát, rap và nhảy
RUOWEI
(뤄웨이)
Tên thật: Xu Ruo Wei
Kanji: 徐若惟
Tên hán việt: Từ Nhược Duy
Ngày sinh: 27-9-2000 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc-Úc
Group: C
Hạng: C-19
Final cell: Blackhole (hạng 19)
Công ty quản lý: Yuehua Entertainment (2021 đến nay)
Keyword: Một chú mèo ngây thơ và tự tin với những nét quyến rũ đáng ngạc nhiên
Sở thích: Nhảy, cưỡi ngựa và bơi lội
Sở trường: Tạo ra tiếng ồn của chó và mèo
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top