Kpop Is Life P2
ACCOUNTS
Twitter: @ loonatheworld
Instagram: @ loonatheworld
Facebook: loonatheworld
Fancafe: LOONA
Tik Tok: @ loonatheworld_official
Youtube: loonatheworld
FANDOM
Tên fandom: ORBIT
Màu fandom: N/A
Lightstick
MEAN NAME
Khi nói đến LOONA, hiện thân của thiên thể là truyền thuyết chính. Trên thực tế, tên tiếng Hàn của nhóm 이달의 소녀 được dịch theo nghĩa đen là "Cô gái của tháng" dựa trên công thức lịch âm. Hơn nữa, các ký tự tiếng Hàn ㅇ, ㄷ, ㅇ, ㅅ và ㄴ từ tên tiếng Hàn của họ được sử dụng để tạo thành tên tiếng Anh LOONA, được cách điệu thành LOOΠΔ để làm nổi bật sự tương đồng giữa bảng chữ cái Latinh và tiếng Hàn.
MEMBERS PROFILE
CHOERRY
(최리)
Tên thật: Choi Ye Rim
Tên tiếng anh: Sally
Hangul: 최예림
Tên hán việt: Thôi Nghệ Lâm
Biệt danh: Jjerri, Cherry
Ngày sinh: 4-6-2001 (cung Song Tử)
Vai trò: Vocal, rap
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 7
Màu sắc đại diện: Tím
Con vật đại diện: Dơi
Sub-unit: ODD EYE CIRCLE
Công ty quản lý: MODHAUS (2023 đến nay)
Instagram: @ cher_ryppo
Sở thích: Sưu tầm bút
Món ăn yêu thích: Tteokbokki, dakbal, spaghetti và bánh mì
Màu sắc yêu thích: Hồng
GOWON
(고원)
Tên thật: Park Chae Won
Tên tiếng anh: Tiffany
Hangul: 박채원
Tên hán việt: Phác Thái Viên
Biệt danh: ChaCha
Ngày sinh: 15-11-2000 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance, visual
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Jung, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 1
Màu sắc đại diện: Ngọc lam
Con vật đại diện: Bướm
Sub-unit: YYXY
Công ty quản lý: CTDENM (2023 đến nay)
Instagram: @ novvog
Sở thích: Nấu ăn
Món ăn yêu thích: Bánh gạo cay
HASEUL
Tên thật: Jo Ha Seul
Tên tiếng anh: Jane
Hangul: 조하슬
Tên hán việt: Triệu Hạ Sắt
Biệt danh: Jo Leader, Harvard
Ngày sinh: 18-8-1997 (cung Sư Tử)
Vai trò: Leader, vocal, rap
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 12
Màu sắc đại diện: Xanh lá
Con vật đại diện: Chim
Sub-unit: LOONA 1/3
Công ty quản lý: MODHAUS (2023 đến nay)
Instagram: @ withaseul
Sở thích: Xem phim
Màu sắc yêu thích: Màu mù tạc và rượu vang đỏ
HEEJIN
Tên thật: Jeon Hee Jin
Tên tiếng anh: Zoe
Hangul: 전희진
Tên hán việt: Toàn Hy Trân
Biệt danh: Heekkie, Founder
Ngày sinh: 19-10-2000 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Vocal, dance, visual, center
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 10
Màu sắc đại diện: Hồng
Con vật đại diện: Thỏ
Sub-unit: LOONA 1/3
Công ty quản lý: MODHAUS (2023 đến nay)
Instagram: @ 0ct0ber19
Sở thích: Mua sắm và đến tiệm bánh ngọt
Món ăn yêu thích: Bánh ngọt
HYUNJIN
Tên thật: Kim Hyun Jin
Hangul: 김현진
Tên hán việt: Kim Huyền Trân
Biệt danh: Breadjin, Meow Jin
Ngày sinh: 15-11-2000 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance, visual
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Dunchon, quận Gangdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 11
Màu sắc đại diện: Vàng
Con vật đại diện: Mèo
Sub-unit: LOONA 1/3
Công ty quản lý: CTDENM (2023 đến nay)
Instagram: @ hyunjinab
Sở thích: Tập thể dục
JINSOUL
Tên thật: Jung Jin Soul
Tên tiếng anh: Sally
Hangul: 정진솔
Tên hán việt: Trịnh Trân Suất
Biệt danh: Jindollie, Jindori
Ngày sinh: 13-6-1997 (cung Song Tử)
Vai trò: Vocal, rap, visual
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Hwigyeong, quận Dongdaemun, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 6
Màu sắc đại diện: Xanh navy
Con vật đại diện: Cá
Sub-unit: ODD EYE CIRCLE
Công ty quản lý: MODHAUS (2023 đến nay)
Instagram: @ zindoriyam
Sở thích: Mua sắm qua mạng
Món ăn yêu thích: Bánh gạo cay và mỳ
KIM LIP
(김립)
Tên thật: Kim Jung Eun
Tên tiếng anh: Ashley
Hangul: 김정은
Tên hán việt: Kim Định Ân
Biệt danh: Dongdong, Queen Lip
Ngày sinh: 10-2-1999 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 5
Màu sắc đại diện: Đỏ
Con vật đại diện: Cú
Sub-unit: ODD EYE CIRCLE
Công ty quản lý: MODHAUS (2023 đến nay)
Instagram: @ kimxxlip
Sở thích: Mua sắm, chơi Sudoku và dọn dẹp
Món ăn yêu thích: Sushi, pizza, bánh mỳ và các món mẹ cô ấy làm
OLIVIA HYE
(올리비아 혜)
Tên thật: Son Hye Joo
Hangul: 손혜주
Tên hán việt: Tôn Huệ Châu
Biệt danh: Marceline
Ngày sinh: 13-11-2001 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Uijeongbu, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 3
Màu sắc đại diện: Bạc
Con vật đại diện: Sói
Sub-unit: YYXY
Công ty quản lý: CTDENM (2023 đến nay)
Instagram: @ lnxexu
Sở thích: Nấu ăn
Màu sắc yêu thích: Trắng, đỏ, đen và xám
VIVI
(비비)
Tên thật: Wong Gaa Hei
Tên tiếng anh: Viian Wong
Kanji: 黃珈熙
Tên hán việt: Hoàng Gia Hy
Biệt danh: Hwang Ara, Pya Pya
Ngày sinh: 9-12-1996 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Vocal, rap
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 42kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Đồn Môn, Tân Giới, Hồng Kông
Quốc tịch: Hồng Kông
Tháng đại diện: 4
Màu sắc đại diện: Hồng phấn
Con vật đại diện: Nai
Sub-unit: LOONA 1/3
Công ty quản lý: CTDENM (2023 đến nay)
Instagram: @ vivikhvv
Sở thích: Xem phim, ăn các món ngon và đi du lịch
Món ăn yêu thích: Gà
YEOJIN
Tên thật: Im Yeo Jin
Tên tiếng anh: Runa
Hangul: 임여진
Tên hán việt: Lâm Lữ Trân
Biệt danh: Bean, Aromi
Ngày sinh: 11-11-2002 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance, maknae
Chiều cao: 155cm
Cân nặng: 40kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Suseong, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 9
Màu sắc đại diện: Cam
Con vật đại diện: Ếch
Sub-unit: LOONA 1/3
Công ty quản lý: CTDENM (2023 đến nay)
Instagram: @ yeojin._.o_x
Sở thích: Ngủ và chơi game
YVES
(이브)
Tên thật: Ha Soo Young
Tên tiếng anh: Sally
Hangul: 하수영
Tên hán việt: Hà Tú Anh
Biệt danh: Suguyam, Subongi
Ngày sinh: 24-5-1997 (cung Song Tử)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Geumjeong, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Tháng đại diện: 11
Màu sắc đại diện: Đỏ rượu vang
Con vật đại diện: Thiên nga
Sub-unit: YYXY
Công ty quản lý: PAIX PER MIL (2024 đến nay)
Instagram: @ yvesntual
Sở thích: Đọc sách
Sở trường: Nấu ăn, viết lời và sáng tác nhạc
Món ăn yêu thích: Chân gà và bánh gạo cay
SONGS
Năm 2018: "Hi High"
Năm 2019: "Butterfly", "365"
Năm 2020: "So What", "Why Not?"
Năm 2021: "PTT (Paint The Town)"
Năm 2022: "Flip That"
https://youtu.be/ZumUALZ1oFE
DEBUT
https://youtu.be/846cjX0ZTrk
https://youtu.be/uR2GNipmkxU
SUB-UNIT
LOONA 1/3
(HASEUL, HEEJIN, HYUNJIN, VIVI, YEOJIN)
Năm 2017: "Love&Line", "Sonatine"
https://youtu.be/a6JmCdDs_GM
ODD EYE CIRCLE
(CHOERRY, JINSOUL, KIM LIP)
Năm 2017: "Girl Front", "LOONATIC", "Sweet Crazy Love"
https://youtu.be/cG7FkoNKBzI
YYXY
(CHUU, GOWON, OLIVIA HYE, YVES)
Năm 2018: "Love4eva", "One"
https://youtu.be/P7THoYMANxc
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top