Kpop Is Life P2
SEUNGMI
Tên thật: Lee Seung Mi
Hangul: 이승미
Tên hán việt: Lý Thanh Mỹ
Ngày sinh: ?-?-? (cung ?)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 91
Công ty quản lý: MAJOR9 Entertainment
SEUNGYOU
Tên thật: Moon Seung You
Hangul: 문승유
Tên hán việt: Văn Thanh Du
Ngày sinh: 4-4-1996 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 57
Hiện tại đang là diễn viên
SIHYEON
Tên thật: Kim Si Hyun
Hangul: 김시현
Tên hán việt: Kim Thủy Hiền
Ngày sinh: 10-5-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 157cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 19
Cựu thành viên nhóm: AQUA
Sở trường: Chơi clarinet
SIHYUN
Tên thật: Kang Si Hyeon
Hangul: 강시현
Tên hán việt: Khương Thúy Hiền
Ngày sinh: 15-7-1998 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Dobong, quận Dobong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 29
Cựu thành viên nhóm: ARIAZ
SIYEON
Tên thật: Lee Si Yeon
Hangul: 이시연
Tên hán việt: Lý Thi Nghiên
Ngày sinh: 1-10-1995 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Gosan, quận Suseong, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 49
Thành viên nhóm: DREAMCATCHER
Sở trường: Giả giọng Pikachu, Squirtle và Psyduck
SOEUN
Tên thật: Park So Eun
Hangul: 박소은
Tên hán việt: Phác Chiêu Ân
Ngày sinh: 26-10-2002 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 55
Thành viên nhóm: WEEEKLY
Sở thích: Xem mukbang, sưu tầm vớ và đi cafe chó
Sở trường: Chơi gonggi
SOHYEON
Tên thật: Im So Hyeon
Hangul: 임소현
Tên hán việt: Lâm Chiêu Hiền
Ngày sinh: ?-?-? (cung ?)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 41
Công ty quản lý: MAJOR9 Entertainment
SOOHYUN
Tên thật: Kim Soo Hyun
Hangul: 김수현
Tên hán việt: Kim Thu Hiền
Ngày sinh: 15-1-2000 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 17
Thành viên nhóm: BILLLIE
Sở thích: Kết hạt
Sở trường: Mắt cười và diễn xuất
SOOJIN
Tên thật: Lee Soo Jin
Hangul: 이수진
Tên hán việt: Lý Tú Trân
Ngày sinh: 12-12-2001 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 27
Thành viên nhóm: WEEEKLY
Sở thích: Nghe nhạc, viết nhật ký, tìm kiếm và xem các màn trình diễn của tiền bối
Sở trường: Nhảy cover
SOOJUNG
Tên thật: Choi Soo Jung
Hangul: 유수정
Tên hán việt: Thôi Tú Trinh
Ngày sinh: 15-10-1992 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 96
Công ty quản lý: Mostable Music
SOOMIN
Tên thật: Lee Soo Min
Hangul: 이수민
Tên hán việt: Lý Tú Mẫn
Ngày sinh: 27-3-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 2
Sở trường: Hát
SOOMIN
Tên thật: Park Su Min
Hangul: 박수민
Tên hán việt: Phác Tú Mẫn
Ngày sinh: 9-9-2001 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 3
Thành viên nhóm: DREAMNOTE
Sở trường: Rap
SOOYEON
Tên thật: Kim Soo Yeon
Hangul: 김수연
Tên hán việt: Kim Tú Liên
Ngày sinh: 7-5-1994 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 97
Hiện tại đang solo
SORI
Tên thật: Kim So Ri
Hangul: 김소리
Tên hán việt: Kim Chiêu Lợi
Ngày sinh: 21-7-1990 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Mapo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Hiện tại đang solo
Sở thích: Xem phim và trượt tuyết
Sở trường: Ballet
SUA
Tên thật: Kim Soo Ah
Hangul: 김수아
Tên hán việt: Kim Tú Nhi
Ngày sinh: 24-10-1999 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 22
Cựu thành viên nhóm: XUM
Sở thích: Để lại nước hoa của cô ở khắp mọi nơi
Sở trường: Beatbox
SUHYUN
Tên thật: Shin Soo Hyun
Hangul: 신수현
Tên hán việt: Thân Tú Hiền
Ngày sinh: 27-2-1996 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Ulsan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 59
Hiện tại đang là diễn viên
Sở thích: Đọc sách và xem phim Trung Quốc
Sở trường: Tiếng Trung
SUHYUN
Tên thật: Lee Soo Hyun
Hangul: 이수현
Tên hán việt: Lý Thu Hiền
Ngày sinh: 12-3-1996 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 161cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 66
Thực tập sinh tự do
Sở trường: Nấu ăn
SUNGEUN
Tên thật: Kim Seung Eun
Hangul: 김성은
Tên hán việt: Kim Thanh Ngân
Ngày sinh: 8-3-1999 (cung Song Ngư)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 58
Công ty quản lý: RBW Entertainment
WOOLIM
Tên thật: Hwang Woo Lim
Hangul: 황우림
Tên hán việt: Hoàng Vũ Lâm
Ngày sinh: 29-4-1996 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 60
Hiện tại đang solo
YEEUN
Tên thật: Lee Ye Eun
Hangul: 이예은
Tên hán việt: Lý Nghệ Ân
Ngày sinh: 23-1-1996 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Tongyeong, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 54
Cựu thành viên nhóm: REAL GIRLS PROJECT
Sở thích: Guitar và đọc sách
Sở trường: Hát, nhảy và tập thể dục
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top