Kpop Is Life P2
MINSEO
Tên thật: Kim Min Seo
Hangul: 김민서
Tên hán việt: Kim Mân Từ
Ngày sinh: 18-12-2004 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3
Hạng: 75
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2021)
MINSOL
Tên thật: Kim Min Sol
Hangul: 김민솔
Tên hán việt: Kim Mẫn Suất
Ngày sinh: 14-3-2008 (cung Song Ngư)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Sangil, quận Gangdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hang: 45
Công ty quản lý: WAKEONE (2023 đến nay)
NAHYUN
Tên thật: Kim Na Hyun
Hangul: 김나현
Tên hán việt: Kim Nhã Hiền
Ngày sinh: 15-1-2004 (cung Ma Kết)
Vai trò: Dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3
Hạng: 53
Công ty quản lý: Brave Entertainment (2021 đến nay)
Sở trường: Nhảy
PUREUN
Tên thật: Lee Pu Reun
Hangul: 이푸른
Tên hán việt: Lý Bảo Hân
Ngày sinh: 14-10-2005 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Dance
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3
Hạng: 76
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2021)
Sở trường: Nhảy và cổ động
RIWON
Tên thật: Kim Ri Won
Hangul: 김리원
Tên hán việt: Kim Ly Uyên
Ngày sinh: 11-1-2007 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 156cm
Cân nặng: 40kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Sang, thành phố Yeoju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 5
Thành viên nhóm: CLASS:y
Công ty quản lý: M25 (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim và sưu tầm những thứ đáng yêu
Sở trường: Diễn xuất
SARA
(세라)
Tên thật: Bohme Sara Min
Hangul: 보미세라민
Tên hán việt: Bảo Mễ Sa Lạp Mẫn
Ngày sinh: 13-1-2009 (cung Ma Kết)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Geoje, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc-Canada
Grade: 1
Hạng: 26
Công ty quản lý: Source Music (2022 đến nay)
Sở trường: Chơi trống và người mẫu
SARANG
Tên thật: Choi Sa Rang
Hangul: 최사랑
Tên hán việt: Thôi Sá Thương
Ngày sinh: 30-11-2007 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Jamsil, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 27
Thành viên nhóm: CANDY SHOP
Công ty quản lý: Brave Entertainment (2024 đến nay)
Sở thích: Chơi game, sưu tầm nước hoa và viết lời
Sở trường: Taekwando
SEOJIN
Tên thật: Kim Seo Jin
Hangul: 김서진
Tên hán việt: Kim Từ Trân
Ngày sinh: 7-9-2006 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 80
SEONYU
Tên thật: Kim Seon You
Hangul: 김선유
Tên hán việt: Kim Thiên Du
Ngày sinh: 20-3-2008 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Ponam, thành phố Gangneung, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hạng: 2
Thành viên nhóm: CLASS:y
Công ty quản lý: M25 (2022 đến nay)
Sở thích: Nhảy, nghe nhạc, mua sắm và vẽ
Sở trường: Đoán nhạc
SEOYOON
Tên thật: Lee Seo Yoon
Hangul: 이서윤
Tên hán việt: Lý Từ Duẫn
Ngày sinh: 25-6-2006 (cung Cự Giải)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 61
SEUNGEUN
Tên thật: Lee Seung Eun
Hangul: 이승은
Tên hán việt: Lý Thanh Ngân
Ngày sinh: 17-4-2007 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 59
SEUNGJU
Tên thật: Yoon Seung Ju
Hangul: 윤승주
Tên hán việt: Doãn Thanh Châu
Ngày sinh: 24-9-2010 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Hwaseong, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hạng: 19
Công ty quản lý: PocketDol Studio
SIWOO
Tên thật: Jung Si Woo
Hangul: 정시우
Tên hán việt: Trịnh Thúy Vũ
Ngày sinh: 7-8-2009 (cung Sư Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Siksa, quận Ilsandong, thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hạng: 35
Sở thích: Đọc sách, nghe nhạc và trượt ván
Sở trường: Nhảy
SIYUL
Tên thật: Lee Si Yul
Hangul: 이시율
Tên hán việt: Lý Thụy Liệt
Ngày sinh: 6-12-2008 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Oncheon, quận Yuseong, thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hạng: 44
SOOBIN
Tên thật: Choi Soo Bin
Hangul: 최수빈
Tên hán việt: Thôi Tú Bân
Ngày sinh: 14-3-2008 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Munjeong, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hạng: 23
Công ty quản lý: PocketDol Studio
SUBEEN
Tên thật: Kim Su Been
Hangul: 김수빈
Tên hán việt: Kim Tú Bân
Ngày sinh: 13-6-2009 (cung Song Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Cheoin, thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1
Hạng: 19
Công ty quản lý: PocketDol Studio
SUBIN
Tên thật: Lee Su Bin
Hangul: 이수빈
Tên hán việt: Lý Tú Bân
Ngày sinh: 8-12-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 4
Hạng: 74
Hiện đang là người mẫu
Công ty quản lý: KPLUS (2021 đến nay)
Sở thích: Vẽ, mua sắm và làm ảo thuật
SUHYE
Tên thật: Kim Su Hye
Hangul: 김수혜
Tên hán việt: Kim Tú Tuệ
Ngày sinh: 13-12-2004 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 40kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3
Hạng: 21
Thành viên nhóm: LIMELIGHT
Công ty quản lý: 143 Entertainment (2022 đến nay)
Sở trường: Hát
SUI
Tên thật: Choi Su I
Hangul: 조수이
Tên hán việt: Thôi Tú Y
Ngày sinh: 15-8-2007 (cung Sư Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Guui, quận Gwangjin, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 24
Thành viên nhóm: CANDY SHOP
Công ty quản lý: Brave Entertainment (2024 đến nay)
Sở thích: Nhảy
Sở trường: Vẽ, chụp ảnh và quay phim
SUJIN
Tên thật: Kim Su Jin
Hangul: 김수진
Tên hán việt: Kim Tú Trân
Ngày sinh: 7-7-2007 (cung Cự Giải)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2
Hạng: 70
Công ty quản lý: THE L1VE (2021 đến nay)
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Top